Hyundai Grand i10 CKD 2017 nổi bật với thiết kế ngoại thất sang trọng với phần đầu xe ấn tượng.
![]() |
![]() |
|
Cùm đèn sương mù thiết kế mới tích hợp dải LED ban ngày | Lưới tản nhiệt thiết kế mới dạng lưới (bản 5Drs) |
![]() |
![]() |
|
Lưới tản nhiệt thiết kế mở rộng hơn (bản 4Drs, không có dải LED) | Hốc gió phía bên cản trước |
Thiết kế nhỏ gọn phần đuôi i10 CKD giúp xe di chuyển dễ dàng trong khu vực đô thị.
![]() |
![]() |
|
Cản sau (5Drs) | Cản sau (4Drs) |
![]() |
![]() |
|
Ốp sườn được thiết kế lại tinh tế hơn | Cụm đèn hậu thiết kế sang trọng |
Kích thước bên ngoài của Hyundai Grand i10 Hatchback CKD
Mục |
Grand i10 5Drs |
Morning |
Spark |
Mirage |
|
Dài |
mm |
3,765 |
3,595 |
3,595 |
3,795 |
Rộng |
mm |
1,660 |
1,595 |
1,597 |
1,665 |
Cao |
mm |
1,505 |
1,490 |
1,522 |
1,510 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,425 |
2,385 |
2,375 |
2,450 |
Kích thước bên ngoài của Hyundai Grand i10 Sedan CKD
Mục |
Grand i10 4Drs |
Attrage |
|
Dài |
mm |
3,995 |
4,245 |
Rộng |
mm |
1,660 |
1,670 |
Cao |
mm |
1,505 |
1,515 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2,425 |
2,550 |
Phiên bản i10 lắp ráp trong nước được đánh giá cao về không gian nội thất rộng rãi và khá thoải mái.
![]() |
![]() |
|
Thiết kế không gian nội thất kết hợp cùng bảng táp lô tiện lợi. | Hàng ghế sau tiện dụng với khả năng gập theo tỉ lệ 6:4 giúp tăng không gian chứa đồ khi cần thiết. |
Chi tiết về kích thước không gian bên trong Grand i10 PE CKD.
STT |
Khoảng cách |
Grand i10 |
Grand i10 sedan |
Morning |
Spark |
Mirage |
|
1 |
Khoảng duỗi chân |
Hàng 1 |
1,070 |
1,070 |
1,070 |
1,067 |
1,059 |
2 |
Hàng 2 |
860 |
860 |
820 |
894 |
863 |
|
3 |
Khoảng trống trên đầu |
Hàng 1 |
1,008 |
1,008 |
1,002 |
1,001 |
993 |
4 |
Hàng 2 |
975 |
975 |
960 |
947 |
947 |
|
5 |
Khoảng rộng vai |
Hàng 1 |
1,306 |
1,306 |
1,290 |
1,288 |
1,313 |
6 |
Hàng 2 |
1,302 |
1,302 |
1,280 |
1,262 |
1,295 |
Các công nghệ và tiện nghi được trang bị trên Hyundai Grand i10 CKD 2017 chắc chắc sẽ mang đến những trải nghiệm lái tốt nhất cho người dùng.
Nút khởi động Start/Stop - Công nghệ khởi động thông minh và tắt máy tiện lợi chỉ với 1 nút bấm.
Chìa khóa thông minh với chức năng mở cửa trước và cửa sau
Vô lăng tiện nghi - Vô lăng được tích hợp nút nhận/dừng cuộc gọi và phím điều khiển âm thanh.
Gương chiếu hậu bên ngoài có sấy và đèn báo rẽ tích hợp.
Hệ thống túi khí.
Cảm biến lùi.
Chống sao chép chìa khóa.
Động cơ và hộp số.
Hệ thống treo sau.
MODEL |
Grand i10 |
Spark |
Morning |
Mirage |
|||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1.0 L |
1.25 L |
1.2 L |
1.0 L |
1.25 L |
1.2 L |
|
Kích thước chung |
|
|
|
|
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
3,765 x 1,660 x 1,505 |
3,595 x 1,597 x 1,522 |
3,595 x 1,595 x 1,490 |
3,795 x 1,665 x 1,510 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,425 |
2,375 |
2,385 |
2,450 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
167 |
160 |
152 |
160 |
|||
Động cơ/hộp số |
1.0 L |
1.25 L |
1.2 L |
1.0 L |
1.25 L |
1.2 L |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
998 |
1,248 |
1.206 |
998 |
1,248 |
1,193 |
|
Nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
|||
Công suất động cơ (ps/rpm) |
66/5,500 |
87/6,000 |
81/6,400 |
66/5,500 |
87/6,000 |
78/6,000 |
|
Mô men xoắn (kgm/rpm) |
9.6/3,500 |
12.2/4,000 |
11/4,800 |
9.6/3,500 |
12.2/4,000 |
10.2/4,000 |
|
Hộp số |
5 MT / 4 AT |
5 MT / 4 AT |
5 MT / 4 AT |
5 MT / CVT |
|||
Truyền động |
Dẫn động phía trước |
Dẫn động phía trước |
Dẫn động phía trước |
Dẫn động phía trước |
|||
Hệ thống phanh - treo - lái |
|
|
|
|
|||
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
|||
Hệ thống treo trước |
Macpherson |
Macpherson |
Macpherson |
Macpherson |
|||
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
MODEL |
Grand i10 4Drs |
Attrage |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1.25L |
1.2 L |
Kích thước chung |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
3,995 x 1,660 x 1,520 |
4,245 x 1,670 x 1,515 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,425 |
2,550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
167 |
170 |
Động cơ/hộp số |
1.25 L |
1.2 L |
Dung tích xi lanh (cc) |
1,248 |
1,197 |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Công suất động cơ (ps/rpm) |
87/6,000 |
78/6,000 |
Mô men xoắn (kgm/rpm) |
12.2/4,000 |
10/4,000 |
Hộp số |
5 MT / 4 AT |
5 MT / CVT |
Truyền động |
Dẫn động phía trước |
Dẫn động phía trước |
Hệ thống phanh - treo - lái |
|
|
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước |
Macpherson |
Macpherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Xem thêm bảng giá xe Hyundai cập nhật mới nhất trong tháng 07/2017.
Thông tin liên hệ và tư vấn hỗ trợ vui lòng gọi 0933.567.279
Xem thêm cách thức mua xe i10 ckd trả góp hiện nay
Mọi thông cần tư vấn xin liên hệ 0933.567.279